Từ điển Thiều Chửu
蓁 - trăn
① Cỏ tốt um.

Từ điển Trần Văn Chánh
蓁 - trăn
【蓁蓁】trăn trăn [zhenzhen] (văn) ① (Cây cối) xanh um, um tùm: 其葉蓁蓁 Lá nó xanh um (Thi Kinh); ② Gai góc, rậm rạp, bụi rậm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蓁 - trân
Cỏ mọc um tùm — Cây mọc thành bụi.